--

cày cục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cày cục

+ verb  

  • To take pains
    • cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ
      to take pains drawing a map
    • cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng
      to take pains repairing a machine the whole morning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cày cục"
Lượt xem: 838